Được biết đến với
Acting
Tín dụng
25
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
28 thg 3, 1934 (90)
Nơi sinh
Chōshi, Chiba, Japan
Còn được biết là
高倉みゆき
Michiko Wada
和田道子
Miyuki Takakura
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1968 | 温泉 あんま芸者 | Yukiko |
1960 | 女死刑囚の脱獄 | Kyôko Imai |
1960 | 爆弾を抱く女怪盗 | Masako Sannomiya |
1959 | 貞操の嵐 | Yuri Sone |
1959 | 婦系図 湯島に散る花 | Otsuta |
1959 | 東海道 弥次喜多珍道中 | Ikumatsu |
1959 | 大東亜戦争と国際裁判 | Tokyo Rose |
1959 | 女間諜暁の挑戦 | |
1959 | 明治大帝と乃木将軍 | Empress Shôken |
1959 | 東支那海の女傑 | Rika Wo |
1958 | 女王蜂の怒り | Michiyo |
1958 | 汚れた肉体聖女 | |
1958 | 新日本珍道中(西日本の巻) | |
1958 | 天皇・皇后と日清戦争 | Empress Shôken |
1957 | 大江戸喧嘩纏 | |
1957 | 戦雲アジアの女王 | Yoshiko Kawashima |
1956 | 羅生門の妖鬼 | |
1956 | 警視庁物語 逃亡五分前 | |
1955 | ふり袖侠艶録 | |
1954 | あゝ洞爺丸 | |
1954 | 次郎長三国志 第七部 初祝い清水港 | |
1954 | 次郎長三国志 第八部 海道一の暴れん坊 | |
1954 | 紅孔雀 | |
1953 | 次郎長三国志 第二部 次郎長初旅 | |
1953 | 天晴れ一番手柄 青春銭形平次 |