LINDION
Menu
en-US
af-ZA
ar-AE
ar-SA
be-BY
bg-BG
bn-BD
ca-ES
ch-GU
cs-CZ
cy-GB
da-DK
de-AT
de-CH
de-DE
el-GR
en-AU
en-CA
en-GB
en-IE
en-NZ
eo-EO
es-ES
es-MX
et-EE
eu-ES
fa-IR
fi-FI
fr-CA
fr-FR
ga-IE
gd-GB
gl-ES
he-IL
hi-IN
hr-HR
hu-HU
id-ID
it-IT
ja-JP
ka-GE
kk-KZ
kn-IN
ko-KR
ky-KG
lt-LT
lv-LV
ml-IN
mr-IN
ms-MY
ms-SG
nb-NO
nl-BE
nl-NL
no-NO
pa-IN
pl-PL
pt-BR
pt-PT
ro-RO
ru-RU
si-LK
sk-SK
sl-SI
sq-AL
sr-RS
sv-SE
ta-IN
te-IN
th-TH
tl-PH
tr-TR
uk-UA
vi-VN
zh-CN
zh-HK
zh-SG
zh-TW
zu-ZA
Được biết đến với
Acting
Tín dụng
8
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
24 thg 10, 1985 (38)
Nơi sinh
Beijing,China
Còn được biết là
侯祥
Hou Xiang
Được biết đến với
刀见笑
闯关东
Hồng Lâu Mộng
失而复得
手枪
战旗
地道战
1945黎明之战
Vai diễn
Năm
Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác
Vai diễn
2023
失而复得
猴子
2021
手枪
2016
1945黎明之战
2012
战旗
2011
刀见笑
Little Melon
2010
Hồng Lâu Mộng
Jia Huan
2010
地道战
淘气
2008
闯关东
小金粒