Được biết đến với
Directing
Tín dụng
15
Giới tính
—
Ngày sinh nhật
1 thg 1, 1946 (78)
Nơi sinh
Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được biết là
Clifford Choi Gai-Gwong
蔡繼光
Clifford Choi
Được biết đến với
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2015 | 大浪淘沙 | Writer |
2015 | 大浪淘沙 | Director |
2002 | 香港电影之父黎民偉 | Director |
1994 | 撞板風流 | Director |
1990 | 鐵漢柔情 | Producer |
1990 | 鐵漢柔情 | Director |
1987 | 魔鬼天使 | Director |
1986 | 青春怒潮 | Director |
1984 | 北南西東 | Director |
1983 | 男與女 | Director |
1983 | 男與女 | Writer |
1982 | 檸檬可樂 | Director |
1982 | 不准掉頭 | Director |
1980 | Danh kiếm | Writer |
1980 | 喝采 | Director |