Được biết đến với
Acting
Tín dụng
69
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
20 thg 1, 1978 (46)
Nơi sinh
Busan, South Korea
Còn được biết là
김인권
In-kwon Kim
In-gwon Kim
Kim In-gwon
金吝勸
金吝劝
金仁权
Kim In Kwon
김인권
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2025 | 귀궁 | |
2024 | Ký sinh thú: Vùng xám | Kang Won-seok |
2024 | 지옥에서 온 판사 | Koo Man-do |
2023 | Nhịp Đập Trái Tim | "Cat Man" Go Yangnam |
2023 | Công Ty Quảng Cáo | Staff |
2023 | 잔혹한 인턴 | So Je-seob |
2023 | Trái Tim Tử Thần | Ok Shin |
2022 | Những Cô Nàng Tạp Vụ | Cheon Deok-gyu |
2022 | 히든 | Gook teamjang |
2021 | Ám thuật: Xác sống săn mồi | Kim Pil-sung |
2021 | Thời Đại | Do Young-jae |
2020 | Chàng Hậu | Manbok |
2020 | Thanh Tra Mẫu Mực | Lee Sung-Gon |
2020 | Lời Nguyền Bí Ẩn | Kim Pil-sung |
2020 | 열혈형사 | Dong-min |
2020 | 계약우정 | Woo Tae-Jung |
2019 | Sứ Mệnh Cuối Cùng Của Thiên Thần | Angel Hoo |
2019 | Trận Chiến ở Jangsari | Ryu Tae-seok |
2019 | 아직 사랑하고 있습니까? | Oh Yeong-wook |
2018 | Săn Lùng Quái Thú | Seong-han / Mulgoe (voice) |
2018 | Kẻ Báo Thù | Bau |
2018 | 비밥바룰라 | Min-guk |
2018 | Chơi Hoặc Chết | Byung-nam |
2018 | 방구석1열 | Self |
2017 | Kẻ Nói Dối Và Người Tình | Homeroom Teacher |
2017 | 아빠는 딸 | Taxi Driver |
2017 | 수업을 바꿔라 | |
2016 | 돌아와요 아저씨 | Kim Youngsoo |
2016 | 고산자, 대동여지도 | Ba-woo |
2015 | 히말라야 | Park Jeong-bok |
2015 | 약장수 | Il-bum |
2014 | Ván Cờ Sinh Tử | Trick |
2014 | Thần Bịp: Tay Sát Gái | Heo Gwang-chul |
2014 | 신이 보낸 사람 | Cheolho Ju |
2013 | 전국노래자랑 | Bong Nam |
2012 | Tháp Lửa | Oh Byung-man |
2012 | Hoàng Đế Giả Mạo | Warrior Do |
2012 | Thép Cứng Phong Trào Cứu Quốc | Kang Dae-oh |
2011 | Chặng Đường Tôi Đi | Jong-dae |
2011 | 퀵 | Kim Myung-Sik |
2011 | 정글의 법칙 | |
2011 | SNL 코리아 | Himself |
2010 | Thử Thách Thần Tượng | Self |
2010 | Siêu Linh | Loan Shark |
2010 | 방가? 방가! | Bang Tae Shik / Banga |
2010 | 이웃집 남자 | 순대남 |
2010 | 나는 별일없이 산다 | Shin Byung Dae |
2009 | Sóng Thần Ở Haeundae | Oh Dong-chun |
2009 | 미남이시네요 | Ma Hoon-yi |
2009 | 시크릿 | Seok-jun |
2008 | 숙명 | Jeong Do-wan |
2007 | 두 얼굴의 여친 | Gu-Chang's friend |
2007 | 용의주도 미스 신 | Kim Yun-cheol |
2007 | 마이 파더 | Shin Yo-sup |
2007 | 외과의사 봉달희 | Park Jae-bum |
2004 | 말죽거리 잔혹사 | Jiksae |
2004 | 신부수업 | Shin Sun-dal |
2003 | 화성으로 간 사나이 | Ho-gul |
2003 | 플라스틱 트리 | Soo |
2003 | Digital Short Film Omnibus Project Twentidentity, Vol. 1 | segment: "Fucked Up Shoes!" |
2003 | Fucked Up Shoes! | |
2003 | 야심만만 | Himself |
2002 | 에이치 | Heo Young-taek |
2001 | Vợ tôi là gangster | Banse |
2000 | 박하사탕 | Sergeant Lee |
2000 | 아나키스트 | Sang-gu |
2000 | 공포택시 | |
2000 | 메디컬 센터 | Noh Kang-han |
1999 | 송어 | Tae-joo |