Được biết đến với
Acting
Tín dụng
38
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
2 thg 4, 1989 (35)
Nơi sinh
Beijing, China
Còn được biết là
Jeana Ho Pui-Yu
何佩瑜
He Peiyu
Peiyu He
Hà Bội Du
何瀅
He Ying
Jeana Ho
何佩瑜
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 怒火漫延 | |
2024 | 黑白潜行 | |
2023 | Khi Gió Nổi Lên | Cora |
2023 | Tình Yêu Tuổi Xế Chiều | Chang Caihong |
2023 | 72 Giờ: Chiến Dịch Hoàng Kim | |
2023 | 電子靈 | |
2022 | Thần Thám Đại Chiến | Lynn Cheung |
2022 | Nữ Pháp Y JD | |
2022 | 致命24小時 | |
2021 | Nộ Hỏa: Trọng Án | Turbo Lui |
2021 | Tố Cáo Cấp Một | Jessica Cheung |
2021 | Phong Thần: Đát Kỷ | Empress Jian |
2021 | Cảm Động Cô Ấy 77 Lần | Marvel's Manager |
2021 | Đường Môn: Mỹ Nhân Giang Hồ | |
2020 | Hành Động Vượt Ngục | Yi |
2020 | 熟女強人 | |
2019 | Đặc Nhiệm Mỹ Nhân 2 | Alma |
2019 | Chuyện Ấy Là Chuyện Nhỏ - Sexy Central | |
2019 | Cuộc Tình Gian Dối | Kiki Tong |
2019 | 熱血姐妹團 | |
2018 | My Surprise Girl | Xue Fen |
2018 | 扫黑神探 | |
2016 | Đặc Nhiệm Mỹ Nhân | Tung |
2016 | 導火新聞線 | Zhong Kaiqi |
2015 | Trai Bao | Chloe |
2015 | Who's Your Daddy? | Shuna |
2015 | Tomb Mystery | |
2014 | Lan Quế Phường 3 | Jeana |
2014 | 小姐誘心 | |
2013 | Nhất Đại Tông Sư | Women of the Gold Pavilion |
2013 | Bất Nhị Thần Thám | |
2013 | 澀青 298-03 | |
2012 | 一路向西 | Fish |
2012 | 起勢搖滾 | |
2012 | 诡爱 | |
2011 | Lan Quế Phường | Jeana |
2011 | 猛鬼愛情故事 | Paper effigy |
2010 | 殭屍新戰士 | Kate |