戴立忍
Được biết đến với

Acting

Tín dụng

73

Giới tính

Đàn ông

Ngày sinh nhật

27 thg 7, 1966 (58)

Nơi sinh

Contea di Taitung, Taiwan

Còn được biết là
戴立忍
Dai Lap Yan
Dai Li-zen
Dai Li-ren
Dai Li Zen
Dai Li Ren
Leon Dai Li-Jen

戴立忍

Được biết đến với
Vai diễn
NămBộ phim / Chương trình truyền hình / KhácVai diễn
島嶼・神話
功夫
Chopin
2024明天比昨天長久Chua
2024黑犬Mo Jian Chang
2023Chính Trường Nổi SóngChang-tse Chao
2023Nền Giáo Dục Tồi: Bản Cắt Của Đạo DiễnMr. Hsing
2021祕密的午後Father
2020Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim NgườiAdult Chang Jia-han
2020訪客
2017大佛普拉斯Kevin Huang
2017挟刀揉手自己
2016一路順風Ta Pao
2016六弄咖啡館Coffee Shop Boss
2016獨一無二
2016我們的那時.此刻Self
2016平安岛郝平生
2015Thích Khách Nhiếp Ẩn NươngTian Xu
2015Bậc Thầy Võ ThuậtCurved Knives Fighter
2015龙在哪里?Frog referee (voice)
2015愛琳娜Chen Ching-Piao
2015判我有罪Kang Furong
2015很久沒有敬我了妳
2015熱血男人幫Luo Yan
2014寒蟬效應Professor Lee
2014Secret SharerCaptain Wang
2014爱情进化论
2013控制
2013失魂Yun's Husband
2013大明劫
2013The Deadly Strands
2012Anh Hùng và Lưu Manh: Đặc Vụ Kim CươngJabbar
201110+10Hsiao-pang's Uncle (segment "Reverberation")
2011万有引力Zhou Yunshan
2010Kiếm Vũ: Thời Đại Sát ThủThe Magician
2010第四張畫Le beau père
2008停車Pimp
2008鈕扣人
2008彈道
2007穿牆人Tye Adult
2006Sợi Chỉ Huyền BíSWAT Leader
2006白色巨塔Qiu Qingcheng
2005深海Chen Sang
2004經過Dong Heng
2004大選民
2003魯賓遜漂流記Robinson
2003夢幻部落
2002雙瞳Li Feng-bo
2002愛情靈藥Mad Cop
2001愛你愛我Tiger
2001石碇的夏天
2000Nhất NhấtLiren
2000運転手之戀Gangster Boss
2000夜奔Huang Zilei
2000想死趁現在San
2000小百无禁忌
1999心動Adult Ho-jun
1999天馬茶房Zhan Tian-ma
1999濁水溪的契約
1997藍月Chuen-Shu
1997放浪Ah-hai
1997街頭石子
1997三十而立
1994飛俠阿達
1992皇金稻田
1962金馬獎Self
Tín dụng
NămBộ phim / Chương trình truyền hình / KhácVai diễn
201110+10Director
2009不能沒有你Editor
2009不能沒有你Director
2009不能沒有你Writer
2002台北晚9朝5Director
2002兩個夏天Director
2002兩個夏天Editor