Được biết đến với
Acting
Tín dụng
32
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
10 thg 10, 1979 (44)
Nơi sinh
Bandar Seri Begawan, Brunei
Còn được biết là
吳尊
Chun Wu
吴尊
Wu Zun
Zun Wu
Ngô Tôn
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | 启航2024——中央广播电视总台跨年晚会 | |
2022 | 冰雪正当燃 | |
2022 | 大使的厨房 | 吴尊 |
2021 | 冠军VS冠军 | |
2021 | 听说很好吃 | |
— | 想入飞飞:世界巡回演唱会台北旗舰场 | |
2018 | Vệ Binh Lăng Mộ Cổ | Luke |
2018 | Vũ Động Càn Khôn - Martial Universe | Lin Lang Tian |
2018 | 超新星运动会 | Host |
2018 | 武动乾坤·精华版 | Lin Lang Tian |
2018 | 这!就是铁甲 | |
2018 | 这!就是灌篮 | |
2016 | 王牌对王牌 | |
2015 | 王朝的女人·杨贵妃 | Li Mao, Prince of Shou |
2015 | 极限挑战 | |
2014 | 奔跑吧!兄弟 | |
2014 | Thám tử trung học Kindaichi: Bí ẩn vụ giết người ở trường học | Detective Li Bai Long |
2014 | 爸爸回来了 | |
2013 | 忠烈楊家將 | Yang Yanzhao |
2013 | 爸爸去哪儿 | |
2013 | Thám tử trung học Kindaichi: Lạc lối ở Cửu Long | Detective Li Bai Long |
2011 | Khai tâm ma pháp | Ling Fung |
2011 | Đại võ sinh huyết chiến | Guan Yilong |
2011 | 陽光天使 | Di Ya Xin |
2010 | Cẩm Y Vệ | Judge of the Desert |
2010 | Fahrenheit's Fantasy World Tour Taipei Special | |
2008 | 武俠梁祝 | Liang Zhongshan |
2008 | 篮球火 | Wu Ji Zun |
2007 | 公主小妹 | Nan Feng Jin |
2007 | 大小爱吃 | |
2006 | Tokyo Juliet | Ji Fengliang |
2006 | 花樣少年少女 | Zuo Yi Qua |