Được biết đến với
Acting
Tín dụng
28
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
30 thg 6, 1986 (38)
Nơi sinh
Hwaseong, Gyeonggi Province, South Korea
Còn được biết là
Hong Su-a
Hong Su-ah
홍수아
Su-a Hong
Hong Soo-a
Soo-ah Hong
ホン・スア
洪秀儿
홍수아
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | 나비효과 | Ju-yeon / Hye-yeon |
2022 | 감동주의보 | Bo-young |
2021 | 산지직송 프로젝트, 무작정 커머스 | |
2020 | 불새 2020 | Lee Ji Eun |
2019 | 개는 훌륭하다 | |
2018 | 끝까지 사랑 | Kang Se Na |
2018 | 목격자: 눈이 없는 아이 | |
2017 | 역모 - 반란의 시대 | Yun Seo-yeong |
2016 | 멜리스 | Choi Ga-in |
2014 | 怨灵 | |
2013 | 연애의 기술 | Soo-jin |
2012 | 대왕의 꿈 | Yeonhwa |
2011 | 정글의 법칙 | |
2011 | SNL 코리아 | Self |
2011 | 남자를 믿었네 | |
2010 | Thử Thách Thần Tượng | Self |
2010 | 영웅호걸 | Herself |
2008 | 내사랑 금지옥엽 | Jea-ra Baek |
2006 | 101번째 프러포즈 | Han Geum-jung |
2005 | 잠복근무 | Jo Hye-ryung |
2005 | 쇼! 음악중심 | Host |
2004 | 페이스 | Jo Hye-ran |
2003 | 여고괴담 3: 여우계단 | Sculpture Club Member |
2003 | Vợ Tôi Là Gangster 2 | Jong-hui |
2003 | X-Man | Herself |
2003 | 리얼 로망스 연애편지 | Herself |
2000 | 논스톱 | |
1991 | MBC 베스트극장 | Kim So-jin |