Được biết đến với
Acting
Tín dụng
35
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
22 thg 6, 1987 (37)
Nơi sinh
Jinju, South Korea
Còn được biết là
오연서
Yeon-Seo Oh
Oh Yun-seo
Oh Yun-suh
Oh Yeon-suh
吴涟序
吴寒妮
吴妍书
オ・ヨンソ
吳妍書
오연서
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | The Player 2: Master of Swindlers | Jung Soo Min |
2022 | Tiệm Cà Phê Mỹ Nam | Han Jae-hui |
2022 | Ông Trùm Mông Má | Hong Gyu-ok |
2022 | 뎀셀브즈 | |
2021 | Có Điên Mới Yêu - Mad for Each Other | Lee Min-kyung |
2020 | 겟잇뷰티 2020 | |
2019 | Người Không Hoàn Hảo - Love with Flaws | Joo Seo-Yeon |
2018 | 치즈인더트랩 | Hong Seol |
2018 | Những Tay Chơi Siêu Đẳng | Jung Soo-min |
2017 | Hoa Du Ký | Jin Seon-mi / Samjang |
2017 | Công Chúa Ngổ Ngáo - My Sassy Girl | Princess Hyemyung |
2016 | 돌아와요 아저씨 | Han Hongnan / "Han Gitak" |
2016 | 국가대표 2 | Park Chae-kyung |
2016 | 소년24 | MC |
2015 | 빛나거나 미치거나 | Shin Yool |
2014 | 왔다! 장보리 | Jang Bo-ri |
2013 | 메디컬 탑팀 | Choi Ah-jin |
2012 | 넝쿨째 굴러온 당신 | Bang Mal-sook |
2012 | 저스트 프렌즈 | Song Eun-ji |
2012 | 오자룡이 간다 | Na Gong-Joo |
2012 | 백상예술대상 | Self |
2011 | 동안미녀 | Lee So-jin |
2011 | 소중한 날의 꿈 | Han Soo-min (voice) |
2010 | Thử Thách Thần Tượng | |
2010 | 동이 | Queen Inwon |
2010 | 거상 김만덕 | Lee Eun |
2009 | 여고괴담 5: 동반자살 | Eugene |
2009 | 유희열의 스케치북 | Self |
2008 | 우리 결혼했어요 | Herself |
2008 | 대왕 세종 | Eori |
2008 | 돌아온 뚝배기 | 서수진 |
2007 | 두 사람이다 | Chung Eun-gyeong |
2007 | 허브 | Female Teacher |
2007 | 히트 | Son Seong-ok |
2003 | 성장드라마 반올림# | Lee Ye-rim |