Được biết đến với
Directing
Tín dụng
24
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
22 thg 9, 1878
Ngày chết
25 thg 7, 1929 (50)
Nơi sinh
Kyoto Prefecture, Japan
Còn được biết là
マキノ省三
マキノ青司
マキノ荘造
牧野省三
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1938 | Olympia - Fest der Schönheit | Self - Swimmer, Japan (uncredited) |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1929 | 浪人街 第二話 楽屋風呂 第一篇 | Executive Producer |
1928 | 忠魂義烈 実録忠臣蔵 | Director |
1928 | 雷電 | Director |
1928 | 忠魂義烈 実録忠臣蔵 | Producer |
1928 | 雷電 | Screenplay |
1928 | 浪人街 第一話 美しき獲物 | Executive Producer |
1925 | 江戸怪賊伝 影法師 | Producer |
1921 | 豪傑児雷也 | Director |
1917 | 佐賀の夜櫻 | Director |
1914 | 岡崎の猫 | Director |
1914 | 鎌倉殿中猫騒動 | Director |
1914 | 山王の化け猫 | Director |
1914 | 播町皿屋敷 | Director |
1914 | 果たさ 皿屋敷 | Director |
1914 | 土 後も | Director |
1914 | むろまち ごてん ひゃっかいでん | Director |
1914 | Botan Dōrō | Director |
1914 | 天竺 徳兵衛 | Director |
1913 | 忠臣蔵 | Director |
1913 | 岩美 樹たろ 一代記 | Director |
1912 | 四つ谷怪談 | Director |
1910 | 忠臣蔵 | Director |
1908 | 本能寺合戦 | Director |