Được biết đến với
Acting
Tín dụng
37
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
6 thg 5, 1976 (48)
Nơi sinh
Harbin, Heilongjiang Province, China
Còn được biết là
Weiwei Liu
Liu Wei Wei
Vivienne Liu
刘威葳
Vieven Liu
Lưu Uy Uy
Liu Weiwei
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | 刺猬 | Zhou Zheng's mother |
2023 | Con Đường Bình Phàm | Li Min |
2023 | Mật Mã Đen Trắng | Lin Ke |
2022 | Gió Thổi Bán Hạ | Liu Meilan |
2021 | Trường An Như Cố | Cui Wenjun |
2021 | 对手 | Secretary Chen |
2021 | 双探 | Han Bing |
2021 | 不惑之旅 | Wang Yi Ru |
2019 | 逆流而上的你 | Gao Hongqi |
2019 | Thợ Săn Gián Điệp - Spy Hunter | |
2017 | 嘉年华 | Wen's Mother |
2017 | Niềm Hãnh Diện Nhà Đường | Empress Zhang |
2017 | 黑土热血 | 肖曼 |
2017 | 我的小姨 | |
2016 | 一马换三羊 | |
2015 | 东北抗日联军 | |
2014 | 坐88路车回家 | |
2013 | 推拿 | |
2013 | 遥远的婚约 | |
2013 | 乱世豪情 | |
2012 | 向东是大海 | 演员 |
2011 | 老爸的筒子楼 | 许诺 |
2011 | 风声传奇 | |
2011 | 香草美人 | |
2011 | 雪花那个飘 | 徐文丽 |
2010 | 预审 | |
2008 | 左右 | Mei Zhu |
2007 | 保密局的枪声 | |
2006 | 东京审判 | Drunk's wife |
2005 | 古城谍影 | |
2005 | 绝胜天良 | |
2003 | 征服 | 李梅 |
2003 | 权利场 | Feng Yunyi |
2000 | 恩怨 | |
2000 | 命案十三宗 | 傅丽红 |
1997 | 红十字方队 | |
1994 | 女人花 |