Được biết đến với
Editing
Tín dụng
24
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
1 thg 1, 1942 (82)
Nơi sinh
Paddington, London, England, UK
Còn được biết là
—
Julian Doyle
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2019 | An Accidental Studio | Self |
2008 | What Is Brazil? | Self |
2001 | The Quest for the Holy Grail Locations | Self |
1975 | Chén Thánh Phiêu Lưu Ký | Police Sergeant (uncredited) |
1966 | Up, Down and Back |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2013 | Twilight of the Gods | Director |
2013 | Twilight of the Gods | Writer |
2013 | Twilight of the Gods | Script |
2008 | Chemical Wedding | Director |
2008 | Chemical Wedding | Screenplay |
2001 | The Quest for the Holy Grail Locations | Director |
1996 | The Wind in the Willows | Editor |
1993 | The Big Freeze | Editor |
1987 | Love Potion | Director |
1987 | Love Potion | Writer |
1987 | Love Potion | Editor |
1985 | Kẻ Thù Của Nhà Nước | Editor |
1985 | Cloudbusting | Director |
1983 | Ý Nghĩa Cuộc Sống | Editor |
1981 | Time Bandits | Editor |
1981 | Time Bandits | Second Unit Director |
1979 | Cuộc Sống Của Brian | Editor |
1977 | Jabberwocky | Producer |
1975 | Chén Thánh Phiêu Lưu Ký | Production Manager |