LINDION
Menu
en-US
af-ZA
ar-AE
ar-SA
be-BY
bg-BG
bn-BD
ca-ES
ch-GU
cs-CZ
cy-GB
da-DK
de-AT
de-CH
de-DE
el-GR
en-AU
en-CA
en-GB
en-IE
en-NZ
eo-EO
es-ES
es-MX
et-EE
eu-ES
fa-IR
fi-FI
fr-CA
fr-FR
ga-IE
gd-GB
gl-ES
he-IL
hi-IN
hr-HR
hu-HU
id-ID
it-IT
ja-JP
ka-GE
kk-KZ
kn-IN
ko-KR
ky-KG
lt-LT
lv-LV
ml-IN
mr-IN
ms-MY
ms-SG
nb-NO
nl-BE
nl-NL
no-NO
pa-IN
pl-PL
pt-BR
pt-PT
ro-RO
ru-RU
si-LK
sk-SK
sl-SI
sq-AL
sr-RS
sv-SE
ta-IN
te-IN
th-TH
tl-PH
tr-TR
uk-UA
vi-VN
zh-CN
zh-HK
zh-SG
zh-TW
zu-ZA
Được biết đến với
Acting
Tín dụng
13
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
29 thg 1, 1979 (45)
Nơi sinh
Taipei, Taiwan, China
Còn được biết là
陈亦飞
Iceman
陈宇凡
Chen Yifei
Yifei Chen
David Chen
Được biết đến với
Ngôi Sao Sáng Nhất Trong Đêm
星语心愿之再爱
床上关系2
你好乔安
封门村
一见不钟情
失恋33天
小野兽花店
蜂蜜幸运草
撞球小子
Vai diễn
Năm
Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác
Vai diễn
2019
Ngôi Sao Sáng Nhất Trong Đêm
Chen Tianhao
2016
你好乔安
Lu Yuan Yang
2015
星语心愿之再爱
2015
小野兽花店
2015
二胎时代
2014
床上关系2
王耀
2014
封门村
2014
一见不钟情
2013
失恋33天
Wei Yiran
2008
蜂蜜幸运草
Tang Yefeng
2008
幸福的抉择
谭耀宗
2007
两个门牌一个家
2004
撞球小子
优里