Được biết đến với
Writing
Tín dụng
28
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
26 thg 8, 1929
Ngày chết
20 thg 12, 2011 (82)
Nơi sinh
Hakodate, Hokkaido, Japan
Còn được biết là
吉田哲男
吉田哲郎
Được biết đến với
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1970 | 座頭市と用心棒 | Screenplay |
1970 | あゝ独身 | Screenplay |
1970 | 透明剣士 | Writer |
1969 | 東海道お化け道中 | Writer |
1969 | 二代目若親分 | Screenplay |
1969 | 笹笛お紋 | Screenplay |
1968 | 座頭市喧嘩太鼓 | Screenplay |
1968 | 妖怪百物語 | Writer |
1968 | 妖怪大戦争 | Writer |
1968 | 兵隊やくざ 強奪 | Screenplay |
1968 | 尼くずれ | Screenplay |
1966 | 大魔神 | Screenplay |
1966 | 大魔神怒る | Writer |
1966 | 大魔神逆襲 | Writer |
1966 | 銭形平次 | Writer |
1964 | 座頭市血笑旅 | Screenplay |
1962 | 三代の盃 | Screenplay |
1962 | 悲恋の若武者 | Screenplay |
1960 | 透明天狗 | Writer |
1960 | 妖花伝 | Screenplay |
1959 | 青蛇風呂 | Screenplay |
1958 | 赤胴鈴之助 どくろ団退治 | Screenplay |
1957 | 赤胴鈴之助 一本足の魔人 | Writer |
1957 | 赤胴鈴之助 新月塔の妖鬼 | Writer |
1957 | 赤胴鈴之助 飛鳥流真空斬り | Screenplay |
1957 | 赤胴鈴之助 鬼面党退治 | Screenplay |
1957 | 赤胴鈴之助 月夜の怪人 | Screenplay |
1954 | 怪猫岡崎騒動 | Screenplay |