로 알려진
Acting
크레딧
11
성별
남성
생신
—
출생지
Vietnam
또한 ~으로 알려진
—
Thương Tín
로 알려진
연기 역할
년도 | 영화 / 티비 쇼 / 다른 | 역할 |
---|---|---|
2024 | 쿨리는 울지 않는다 | Mr. Sinh |
1990 | Chiến Trường Chia Nửa Vầng Trăng | Tám Thương |
— | Giai Điệu Xanh | |
— | Đứng Trước Biển | |
2018 | Ống Kính Sát Nhân | Thông Đình |
2016 | Gia Gan, My Nhan va Gang To | |
1988 | Ám Ảnh | Quang |
1986 | Ván bài lật ngửa: Lời cảnh cáo cuối cùng | Major Lưu Kỳ Vọng |
1986 | Biệt động Sài Gòn: Tĩnh lặng | Sáu Tâm |
1986 | Biệt động Sài Gòn: Điểm hẹn | Sáu Tâm |
1985 | Ván bài lật ngửa: Trời xanh qua kẽ lá | Major Lưu Kỳ Vọng |