ידוע ב
Directing
נקודות זכות
23
מִין
איש
יום הולדת
31 בדצמ׳ 1931
יום המוות
5 בפבר׳ 2013 (81)
מקום לידה
Hoằng Hóa District, French Indochina [now Thanh Hóa Province, Vietnam]
מוכר גם בשם
海宁
Хай Нинь
Nguyễn Hải Ninh
Нинь Хай
Hai Ninh Nguyen
Нгуен Хай Нинь
Hải Ninh
ידוע ב
נקודות זכות
שָׁנָה | סרט / תוכנית טלוויזיה / אַחֵר | תַפְקִיד |
---|---|---|
1992 | Tình Yêu Bên Bờ Vực Thẳm | Director |
1990 | Kiếp phù du | Director |
1990 | Kiếp phù du | Editor |
1990 | Kiếp phù du | Screenplay |
1989 | Đêm hội Long Trì | Director |
1989 | Đêm hội Long Trì | Editor |
1986 | Biệt động Sài Gòn: Điểm hẹn | Creative Consultant |
1986 | Biệt động Sài Gòn: Tĩnh lặng | Creative Consultant |
1986 | Biệt động Sài Gòn: Cơn giông | Creative Consultant |
1986 | Biệt động Sài Gòn: Cơn giông | Script Editor |
1986 | Biệt động Sài Gòn: Điểm hẹn | Script Editor |
1986 | Biệt động Sài Gòn: Trả lại tên cho em | Script Editor |
1986 | Biệt động Sài Gòn: Trả lại tên cho em | Creative Consultant |
1985 | Khi vắng bà | Script Editor |
1977 | Mối tình đầu | Writer |
1977 | Mối tình đầu | Director |
1975 | Thành Phố Lúc Rạng Đông | Director |
1974 | Em bé Hà Nội | Director |
1974 | Em bé Hà Nội | Writer |
1973 | Vĩ Tuyến 17 Ngày Và Đêm | Director |
1967 | Rừng O Thắm | Director |
1964 | Người chiến sĩ trẻ | Director |
1962 | Một Ngày Đầu Thu | Writer |